location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Samsung SyncMaster 1100MB màn hình CRT 53,3 cm (21") 2048 x 1536 pixels

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Samsung Check ‘Samsung’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
SyncMaster 1100MB
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
LU21GSBB
Hạng mục:
Những màn hình này vẫn là tiêu chuẩn của màn hình máy tính cho tới gần đây. Hiện nay phần lớn mọi người sử dụng màn hình bán dẫn phim mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) vì chúng đỡ cồng kềnh và sử dụng ít năng lượng hơn. Tuy nhiên vẫn có một số lợi điểm khi mua màn hình ống tia điện tử (CRT), đặc biệt khi bạn muốn mua loại 19 insơ hoặc cỡ lớn hơn. Bê các màn hình này sẽ không dễ dàng, nhưng thường giá cả của chúng dễ chấp nhận hơn và chúng có thể có độ phân giải cao hơn. Phải đảm bảo là bạn mua loại màn hình có tốc độ phát ít nhất 70 Hz tại độ phân giải mong muốn khi xem, nếu không bạn sẽ bị mỏi mắt sau khi dùng một thời gian kéo dài.
Màn hình CRT Check ‘Samsung’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Samsung: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 78115
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 04 Apr 2019 04:28:16
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Thêm>>>
Short summary description Samsung SyncMaster 1100MB màn hình CRT 53,3 cm (21") 2048 x 1536 pixels:
This short summary of the Samsung SyncMaster 1100MB màn hình CRT 53,3 cm (21") 2048 x 1536 pixels data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Samsung SyncMaster 1100MB, 53,3 cm (21"), 50 - 160 Hz, 30 - 130 kHz, 393 x 295 mm, 2048 x 1536 pixels, 2048 x 1536 pixels

Long summary description Samsung SyncMaster 1100MB màn hình CRT 53,3 cm (21") 2048 x 1536 pixels:
This is an auto-generated long summary of Samsung SyncMaster 1100MB màn hình CRT 53,3 cm (21") 2048 x 1536 pixels based on the first three specs of the first five spec groups.

Samsung SyncMaster 1100MB. Kích thước màn hình: 53,3 cm (21"), Phạm vi quét dọc: 50 - 160 Hz, Phạm vi quét ngang: 30 - 130 kHz. Độ phân giải tối đa: 2048 x 1536 pixels, Độ phân giải màn hình: 2048 x 1536 pixels. Quản lý năng lượng: EPA/Energy2000/VESA DPMS, Tiêu thụ năng lượng: 130 W, Yêu cầu về nguồn điện: 100 - 240V, 50/60Hz. Chứng nhận: TCO'99. Các hệ thống vận hành tương thích: Windows 98/2000/ME/XP

Màn hình
Xử lý bề mặt
Multi-Layer Coating
Phạm vi quét dọc
50 - 160 Hz
Phạm vi quét ngang
30 - 130 kHz
Kích thước màn hình *
53,3 cm (21")
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0.20
Vùng hiển thị hình ảnh hay văn bản trên màn hình(HxV)
393 x 295 mm
Độ phân giải màn hình
Độ phân giải tối đa
2048 x 1536 pixels
Độ phân giải màn hình
2048 x 1536 pixels
Độ phân giải được khuyến nghị
1280x1024 @118Hz; 1600x1200 @102Hz
Cổng giao tiếp
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Các cổng vào/ ra
1x D-Sub 15-pin 5x BNC
Tính năng quản lý
Kiểm soát tên đăng nhập
OSD
Điện
Quản lý năng lượng
EPA/Energy2000/VESA DPMS
Tiêu thụ năng lượng
130 W
Yêu cầu về nguồn điện
100 - 240V, 50/60Hz
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
2 W
Chứng nhận
Chứng nhận
TCO'99
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 98/2000/ME/XP
Trọng lượng & Kích thước
Độ dày
508 mm
Chiều cao
492 mm
Chiều rộng
504 mm
Trọng lượng
26,1 kg
Thông số đóng gói
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
634 x 642 x 625 mm
Trọng lượng thùng hàng
30,5 kg
Chi tiết kỹ thuật
Các tính năng đặc biệt
MagicBright Highlight Zone
Tỷ lệ Chấm Video
360 MHz